Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
117,933
|
113,728
|
103,207
|
1,863,153
|
2,766,889
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
117,933
|
113,728
|
103,207
|
1,863,153
|
2,766,889
|
Giá vốn hàng bán
|
108,841
|
106,641
|
90,197
|
1,740,099
|
2,546,369
|
Lợi nhuận gộp
|
9,092
|
7,087
|
13,010
|
123,054
|
220,520
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
301
|
363
|
18
|
11,546
|
355
|
Chi phí tài chính
|
4,856
|
4,359
|
1,939
|
17,536
|
58,442
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,572
|
4,350
|
1,939
|
17,443
|
57,756
|
Chi phí bán hàng
|
1,342
|
783
|
327
|
59,358
|
91,377
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,601
|
1,509
|
4,332
|
40,866
|
75,380
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,594
|
800
|
6,430
|
16,841
|
-1,139
|
Thu nhập khác
|
3,657
|
7,840
|
1,589
|
9,125
|
1,397
|
Chi phí khác
|
163
|
4,039
|
951
|
1,571
|
61
|
Lợi nhuận khác
|
3,494
|
3,802
|
638
|
7,554
|
1,336
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3,185
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
5,088
|
4,601
|
7,068
|
24,395
|
197
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1,018
|
740
|
990
|
11,208
|
5,474
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
-8,648
|
-5,457
|
Chi phí thuế TNDN
|
1,018
|
740
|
990
|
2,560
|
17
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
4,070
|
3,861
|
6,078
|
21,835
|
180
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
|
0
|
1,844
|
-4,818
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
4,070
|
3,861
|
6,078
|
19,991
|
4,998
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|