TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
3,405
|
11,068
|
131,652
|
123,433
|
153,703
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,164
|
118
|
39
|
266
|
81
|
1. Tiền
|
1,164
|
118
|
38
|
266
|
45
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
1
|
1
|
36
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
106,876
|
85,882
|
120,712
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
124,238
|
124,238
|
124,238
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
-17,363
|
-38,356
|
-3,526
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1,141
|
10,309
|
24,480
|
36,970
|
32,354
|
1. Phải thu khách hàng
|
1,186
|
1,471
|
1,552
|
196
|
230
|
2. Trả trước cho người bán
|
0
|
0
|
8
|
89
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
152
|
9,034
|
23,116
|
36,881
|
32,321
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-196
|
-196
|
-196
|
-196
|
-196
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
271
|
280
|
244
|
314
|
542
|
1. Hàng tồn kho
|
359
|
368
|
244
|
314
|
542
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-87
|
-87
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
829
|
361
|
13
|
0
|
14
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
251
|
0
|
0
|
0
|
14
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
555
|
321
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
14
|
13
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
23
|
26
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
2,714
|
402,619
|
184,423
|
107,393
|
191,148
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
116,257
|
105,354
|
189,379
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
105,354
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
189,379
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
2,552
|
2,424
|
2,076
|
1,844
|
1,624
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2,510
|
2,382
|
2,034
|
1,801
|
1,582
|
- Nguyên giá
|
5,853
|
5,853
|
5,757
|
5,757
|
4,781
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3,343
|
-3,471
|
-3,724
|
-3,956
|
-3,199
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
42
|
42
|
42
|
42
|
42
|
- Nguyên giá
|
42
|
42
|
42
|
42
|
42
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
400,000
|
65,855
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
400,000
|
65,855
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
162
|
195
|
130
|
74
|
22
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
162
|
195
|
130
|
74
|
22
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,119
|
413,687
|
316,075
|
230,826
|
344,851
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2,217
|
409,674
|
366,344
|
313,033
|
416,808
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2,203
|
9,654
|
11,003
|
2,408
|
168,256
|
1. Vay và nợ ngắn
|
0
|
300
|
0
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
1,953
|
1,842
|
1,794
|
512
|
306
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1
|
1
|
1
|
0
|
200
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
319
|
46
|
342
|
55
|
57
|
6. Phải trả người lao động
|
30
|
104
|
0
|
0
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
6,580
|
8,002
|
57
|
35,451
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
15
|
896
|
978
|
1,900
|
132,285
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
14
|
400,020
|
355,341
|
310,625
|
248,552
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
14
|
20
|
43
|
29
|
76
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
400,000
|
355,298
|
310,596
|
248,476
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
3,902
|
4,012
|
-50,269
|
-82,207
|
-71,957
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
3,902
|
4,012
|
-50,269
|
-82,207
|
-71,957
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
10,322
|
10,322
|
10,322
|
10,322
|
10,322
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
31
|
31
|
31
|
31
|
31
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
50
|
50
|
104
|
104
|
104
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
54
|
54
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-6,556
|
-6,445
|
-60,727
|
-92,665
|
-82,415
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
-115
|
-115
|
-115
|
-115
|
-115
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,119
|
413,687
|
316,075
|
230,826
|
344,851
|