単位: 1.000.000đ
  Q4 2016 Q1 2017 Q2 2017 Q3 2017 Q2 2018
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 254,148 255,398 274,043 171,188 313,200
Các khoản giảm trừ doanh thu 418 212 1,532 795 222
Doanh thu thuần 253,730 255,185 272,511 270,393 312,978
Giá vốn hàng bán 233,591 234,898 246,697 248,973 284,525
Lợi nhuận gộp 20,139 20,287 25,815 21,420 28,453
Doanh thu hoạt động tài chính 5 6 104 5 104
Chi phí tài chính 7,444 8,791 8,877 6,437 6,224
Trong đó: Chi phí lãi vay 7,444 6,941 7,477 6,201 5,174
Chi phí bán hàng 4,829 5,114 5,480 5,497 6,295
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,996 3,645 9,199 8,634 7,926
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 3,875 2,744 2,364 856 8,112
Thu nhập khác 506 703 2,590 593 163
Chi phí khác 194 238 222 122 105
Lợi nhuận khác 313 465 2,368 471 59
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 4,188 3,208 4,732 1,326 8,171
Chi phí thuế TNDN hiện hành 851 642 946 265 1,634
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 851 642 946 265 1,634
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,337 2,567 3,786 1,061 6,537
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,337 2,567 3,786 1,061 6,537
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)