I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
4,506
|
4,749
|
-1,475
|
-1,028
|
5,786
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,018
|
221
|
-2,271
|
1,331
|
1,101
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,363
|
1,339
|
1,302
|
1,333
|
1,323
|
- Các khoản dự phòng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-345
|
-1,118
|
-3,573
|
-2
|
-223
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
5,524
|
4,970
|
-3,746
|
303
|
6,886
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
479
|
300
|
-237
|
-1,662
|
1,766
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-4,783
|
6,752
|
4,594
|
-1,191
|
-9,754
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
25,246
|
-1,309
|
-26,669
|
3,710
|
25,593
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1,022
|
575
|
838
|
-230
|
2,123
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
|
0
|
0
|
0
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
|
0
|
0
|
-1,561
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1
|
3,161
|
-3,161
|
1
|
-1
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-374
|
-3,198
|
1,323
|
-132
|
-22
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
25,069
|
11,251
|
-27,059
|
-764
|
26,592
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-220
|
-390
|
-2,140
|
0
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-87
|
87
|
-87
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-25,000
|
-25,000
|
-25,000
|
-10,000
|
-40,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
18,000
|
50,000
|
18,000
|
10,000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,430
|
33
|
3,594
|
2
|
809
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-23,877
|
-7,270
|
26,367
|
8,002
|
-29,191
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
|
0
|
0
|
0
|
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-4,928
|
133
|
0
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
|
-4,928
|
133
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
1,191
|
-946
|
-559
|
7,239
|
-2,599
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
3,445
|
4,636
|
3,690
|
3,131
|
10,370
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
4,636
|
3,690
|
3,131
|
10,370
|
7,771
|