TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
71,108
|
98,018
|
104,941
|
116,522
|
143,336
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,765
|
9,681
|
1,049
|
1,058
|
8,006
|
1. Tiền
|
1,382
|
9,681
|
1,049
|
1,058
|
8,006
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
384
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,352
|
15,065
|
10,353
|
10,353
|
10,353
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
59,707
|
60,675
|
78,832
|
100,152
|
91,588
|
1. Phải thu khách hàng
|
57,529
|
56,424
|
73,161
|
98,240
|
87,339
|
2. Trả trước cho người bán
|
26
|
2,798
|
682
|
371
|
4,648
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
2,228
|
1,529
|
5,598
|
2,672
|
2,484
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-77
|
-77
|
-609
|
-1,131
|
-2,884
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
5,193
|
12,233
|
14,452
|
4,624
|
30,054
|
1. Hàng tồn kho
|
5,193
|
12,233
|
14,452
|
4,624
|
30,054
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
90
|
364
|
256
|
335
|
3,335
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
90
|
160
|
256
|
260
|
98
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
74
|
2,451
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
204
|
0
|
0
|
786
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
5,665
|
5,974
|
6,352
|
5,855
|
7,041
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
5,560
|
5,744
|
6,302
|
5,790
|
6,944
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,560
|
5,744
|
6,165
|
5,687
|
6,876
|
- Nguyên giá
|
18,169
|
19,770
|
21,764
|
22,778
|
23,564
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-12,609
|
-14,026
|
-15,599
|
-17,090
|
-16,688
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
137
|
103
|
68
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
171
|
171
|
171
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
-34
|
-68
|
-103
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
50
|
50
|
50
|
50
|
50
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
55
|
8
|
0
|
15
|
47
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
55
|
8
|
0
|
15
|
47
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
76,773
|
103,991
|
111,294
|
122,376
|
150,377
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
61,717
|
85,474
|
91,651
|
101,995
|
128,354
|
I. Nợ ngắn hạn
|
61,717
|
85,474
|
91,651
|
101,995
|
128,354
|
1. Vay và nợ ngắn
|
4,700
|
2,572
|
17,121
|
28,542
|
25,286
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
30,550
|
37,607
|
36,909
|
43,089
|
66,189
|
4. Người mua trả tiền trước
|
6,477
|
23,608
|
4,663
|
0
|
222
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
4,471
|
4,989
|
6,353
|
4,044
|
4,251
|
6. Phải trả người lao động
|
8,125
|
12,233
|
20,825
|
20,036
|
27,122
|
7. Chi phí phải trả
|
34
|
44
|
40
|
39
|
37
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,966
|
3,657
|
4,852
|
4,605
|
3,323
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
45
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
15,057
|
18,517
|
19,642
|
20,381
|
22,023
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
15,057
|
18,517
|
19,642
|
20,381
|
22,023
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
13,800
|
13,800
|
13,800
|
13,800
|
13,800
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
968
|
968
|
1,526
|
2,358
|
3,155
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
288
|
288
|
288
|
288
|
288
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
0
|
3,461
|
4,028
|
3,935
|
4,781
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1,392
|
765
|
889
|
1,595
|
1,923
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
76,773
|
103,991
|
111,294
|
122,376
|
150,377
|