単位: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 119,883 103,750
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29,116 29,123
1. Tiền 5,116 5,123
2. Các khoản tương đương tiền 24,000 24,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000 15,000
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,665 16,092
1. Phải thu khách hàng 16,863 12,953
2. Trả trước cho người bán 2,795 2,884
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0
4. Các khoản phải thu khác 182 464
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -175 -209
IV. Tổng hàng tồn kho 64,495 42,192
1. Hàng tồn kho 66,646 43,227
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,151 -1,035
V. Tài sản ngắn hạn khác 3,607 1,342
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 200 84
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 3,407 1,258
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 48,062 46,018
I. Các khoản phải thu dài hạn 9 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 9 0
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0
II. Tài sản cố định 33,933 31,903
1. Tài sản cố định hữu hình 33,746 31,542
- Nguyên giá 46,634 47,523
- Giá trị hao mòn lũy kế -12,887 -15,981
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 186 361
- Nguyên giá 318 558
- Giá trị hao mòn lũy kế -132 -198
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0
- Nguyên giá 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 14,120 14,115
1. Chi phí trả trước dài hạn 14,120 14,115
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0
VI. Lợi thế thương mại 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 167,945 149,768
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 41,271 17,663
I. Nợ ngắn hạn 40,812 17,204
1. Vay và nợ ngắn 0 0
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0
3. Phải trả người bán 21,533 10,981
4. Người mua trả tiền trước 6,406 632
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,535 1,042
6. Phải trả người lao động 2,674 2,227
7. Chi phí phải trả 546 290
8. Phải trả nội bộ 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 14 13
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 3,052 2,019
II. Nợ dài hạn 459 459
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 459 459
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 126,674 132,105
I. Vốn chủ sở hữu 126,674 132,105
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 80,000 80,000
2. Thặng dư vốn cổ phần 4,000 4,000
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 42,674 48,105
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0
2. Nguồn kinh phí 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 167,945 149,768