TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
216,103
|
241,785
|
130,703
|
90,588
|
36,965
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
12,967
|
97,509
|
2,264
|
1,045
|
1,198
|
1. Tiền
|
12,967
|
14,937
|
2,037
|
1,045
|
1,198
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
82,572
|
227
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
194,414
|
120,805
|
28,314
|
1
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
195,320
|
6,340
|
28,659
|
3
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-907
|
-306
|
-345
|
-2
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
8,657
|
22,955
|
100,111
|
87,012
|
33,703
|
1. Phải thu khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Trả trước cho người bán
|
49
|
376
|
264
|
259
|
0
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8,608
|
3,498
|
41
|
41
|
33,703
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
65
|
516
|
15
|
2,530
|
2,064
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
65
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
1
|
3
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
516
|
13
|
2,527
|
2,064
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
72
|
0
|
164,691
|
196,987
|
250,523
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
164,691
|
196,976
|
250,516
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
196,976
|
250,516
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
72
|
0
|
0
|
10
|
7
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
72
|
0
|
0
|
10
|
7
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
216,175
|
241,785
|
295,394
|
287,575
|
287,488
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
87,011
|
14,950
|
9,834
|
1,292
|
9
|
I. Nợ ngắn hạn
|
87,011
|
14,950
|
9,834
|
1,292
|
9
|
1. Vay và nợ ngắn
|
9,447
|
13,978
|
7,408
|
0
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
0
|
5
|
24
|
19
|
1
|
4. Người mua trả tiền trước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,710
|
35
|
1,125
|
92
|
0
|
6. Phải trả người lao động
|
441
|
0
|
86
|
23
|
0
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
807
|
27
|
0
|
7
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
75,113
|
125
|
1,164
|
1,157
|
0
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
300
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
129,164
|
226,835
|
285,560
|
286,283
|
287,480
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
129,164
|
226,835
|
285,560
|
286,283
|
287,480
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
45,808
|
78,727
|
78,727
|
78,727
|
78,727
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
68,139
|
180,604
|
180,604
|
180,604
|
180,604
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
15,216
|
-32,497
|
26,228
|
26,952
|
28,148
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
216,175
|
241,785
|
295,394
|
287,575
|
287,488
|