Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
34,351
|
72,430
|
42,655
|
44,251
|
32,321
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
|
Doanh thu thuần
|
34,351
|
72,430
|
42,655
|
44,251
|
32,321
|
Giá vốn hàng bán
|
22,834
|
48,837
|
26,794
|
32,737
|
21,248
|
Lợi nhuận gộp
|
11,517
|
23,593
|
15,861
|
11,514
|
11,074
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
60
|
1,653
|
164
|
1,774
|
65
|
Chi phí tài chính
|
747
|
1,458
|
659
|
663
|
786
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
6,590
|
13,181
|
6,429
|
5,134
|
6,390
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,458
|
7,033
|
2,982
|
3,188
|
3,211
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
783
|
3,574
|
5,955
|
4,304
|
751
|
Thu nhập khác
|
231
|
1,122
|
306
|
699
|
246
|
Chi phí khác
|
224
|
1,094
|
302
|
364
|
219
|
Lợi nhuận khác
|
7
|
28
|
4
|
335
|
27
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
790
|
3,601
|
5,959
|
4,639
|
778
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
720
|
1,192
|
928
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
720
|
1,192
|
928
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
790
|
2,881
|
4,767
|
3,711
|
778
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
790
|
2,881
|
4,767
|
3,711
|
778
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|