Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,285
|
5,938
|
7,468
|
8,897
|
11,838
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
7,285
|
5,938
|
7,468
|
8,897
|
11,838
|
Giá vốn hàng bán
|
6,363
|
5,135
|
6,652
|
7,840
|
10,633
|
Lợi nhuận gộp
|
922
|
803
|
816
|
1,057
|
1,205
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
304
|
350
|
526
|
601
|
588
|
Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
474
|
480
|
478
|
701
|
580
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
752
|
673
|
864
|
957
|
1,214
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
387
|
373
|
0
|
Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
41
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
0
|
0
|
387
|
332
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
752
|
978
|
1,251
|
1,289
|
1,214
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
188
|
244
|
313
|
322
|
303
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
188
|
244
|
313
|
322
|
303
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
564
|
733
|
938
|
967
|
910
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
564
|
733
|
938
|
967
|
910
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|