TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
52,112
|
33,655
|
24,972
|
25,334
|
26,530
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,354
|
1,735
|
3,350
|
4,288
|
3,745
|
1. Tiền
|
2,354
|
1,735
|
3,350
|
4,288
|
3,745
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
13,840
|
16,050
|
5,686
|
3,635
|
4,069
|
1. Phải thu khách hàng
|
14,081
|
16,244
|
6,356
|
4,108
|
4,626
|
2. Trả trước cho người bán
|
439
|
366
|
64
|
261
|
31
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
65
|
55
|
0
|
0
|
78
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-745
|
-615
|
-735
|
-735
|
-666
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
34,485
|
15,668
|
15,825
|
17,347
|
18,623
|
1. Hàng tồn kho
|
34,667
|
15,999
|
15,928
|
17,504
|
18,875
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-182
|
-330
|
-103
|
-157
|
-252
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,433
|
202
|
111
|
63
|
92
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
1,433
|
202
|
111
|
63
|
92
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
7,729
|
7,572
|
7,360
|
8,022
|
8,611
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
6,808
|
6,711
|
6,613
|
6,698
|
7,714
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
5,260
|
5,167
|
5,073
|
5,158
|
6,174
|
- Nguyên giá
|
11,342
|
11,342
|
11,342
|
11,813
|
13,136
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,082
|
-6,175
|
-6,269
|
-6,655
|
-6,963
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
1,548
|
1,544
|
1,540
|
1,540
|
1,540
|
- Nguyên giá
|
1,660
|
1,660
|
1,660
|
1,660
|
1,660
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-113
|
-116
|
-120
|
-120
|
-120
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
500
|
500
|
424
|
472
|
360
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
523
|
523
|
523
|
523
|
523
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-23
|
-23
|
-99
|
-51
|
-163
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
421
|
361
|
322
|
851
|
538
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
421
|
361
|
322
|
851
|
538
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
59,841
|
41,227
|
32,331
|
33,355
|
35,141
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
40,604
|
20,399
|
11,429
|
13,010
|
13,575
|
I. Nợ ngắn hạn
|
40,604
|
20,399
|
11,429
|
13,010
|
13,575
|
1. Vay và nợ ngắn
|
12,927
|
3,311
|
3,873
|
3,859
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
26,286
|
11,144
|
3,423
|
4,790
|
6,742
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13
|
7
|
33
|
36
|
3,267
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
171
|
427
|
439
|
364
|
297
|
6. Phải trả người lao động
|
207
|
3,211
|
2,012
|
2,703
|
2,618
|
7. Chi phí phải trả
|
743
|
1,722
|
1,413
|
873
|
236
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
203
|
333
|
0
|
0
|
0
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
19,236
|
20,828
|
20,902
|
20,346
|
21,566
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
19,236
|
20,828
|
20,902
|
20,346
|
21,566
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
12,311
|
12,311
|
12,311
|
12,311
|
12,311
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
552
|
552
|
552
|
552
|
552
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
1,231
|
1,231
|
1,231
|
1,231
|
1,231
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
5,142
|
6,734
|
6,808
|
6,252
|
7,472
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
54
|
243
|
236
|
384
|
414
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
59,841
|
41,227
|
32,331
|
33,355
|
35,141
|