TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
I. Tiền mặt, chứng từ có giá trị, ngoại tệ, kim loại quý, đá quý
|
790,947
|
692,075
|
618,801
|
660,595
|
629,119
|
II. Tiền gửi tại NHNN
|
8,605,392
|
6,600,866
|
5,481,891
|
6,134,683
|
1,533,292
|
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác
|
0
|
|
|
|
|
IV. Tiền, vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác
|
14,891,616
|
16,015,552
|
17,565,197
|
18,373,502
|
19,266,067
|
1. Tiền, Vàng gửi tại các TCTD khác
|
10,893,116
|
13,017,052
|
15,161,247
|
15,525,552
|
16,418,117
|
2. Cho vay các TCTD khác
|
3,998,500
|
2,998,500
|
2,403,950
|
2,847,950
|
2,847,950
|
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác
|
|
|
|
|
0
|
V. Chứng khoán kinh doanh
|
|
411,365
|
1,075,358
|
|
718,353
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
|
411,365
|
1,075,358
|
|
718,353
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
|
|
|
|
|
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác
|
30,506
|
6,715
|
|
|
|
VII. Cho vay khách hàng
|
45,248,338
|
47,180,480
|
47,295,053
|
51,159,819
|
52,740,536
|
1. Cho vay khách hàng
|
45,915,068
|
47,757,567
|
47,863,087
|
51,783,052
|
53,392,708
|
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng
|
-666,730
|
-577,087
|
-568,034
|
-623,233
|
-652,172
|
VIII. Chứng khoán đầu tư
|
7,727,861
|
7,614,597
|
5,650,566
|
3,378,950
|
5,044,862
|
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán
|
1,389,275
|
1,387,143
|
846,370
|
796,897
|
1,452,925
|
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn
|
6,344,555
|
6,233,425
|
4,810,169
|
2,588,098
|
3,597,982
|
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư
|
-5,969
|
-5,971
|
-5,973
|
-6,045
|
-6,045
|
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2. Góp vốn liên doanh
|
|
|
|
|
|
3. Đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
|
|
4. Đầu tư dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn
|
|
|
|
|
|
X. Tài sản cố định
|
1,362,685
|
1,369,980
|
1,352,540
|
1,352,003
|
1,349,373
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
641,780
|
636,251
|
623,584
|
611,096
|
612,851
|
- Nguyên giá
|
1,097,715
|
1,105,777
|
1,106,567
|
1,107,087
|
1,121,909
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-455,935
|
-469,526
|
-482,983
|
-495,991
|
-509,058
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
720,905
|
733,729
|
728,956
|
740,907
|
736,522
|
- Nguyên giá
|
820,626
|
838,126
|
838,126
|
854,860
|
855,735
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-99,721
|
-104,397
|
-109,170
|
-113,953
|
-119,213
|
5. Chi phí XDCB dở dang
|
|
|
|
|
|
XI. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
XII. Tài sản có khác
|
7,082,263
|
6,516,453
|
6,513,146
|
5,913,050
|
6,299,336
|
1. Các khoản phải thu
|
4,989,467
|
4,293,792
|
4,466,272
|
4,053,988
|
4,232,358
|
2. Các khoản lãi, phí phải thu
|
1,673,214
|
1,804,299
|
1,641,307
|
1,437,931
|
1,605,456
|
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại
|
1,306
|
856
|
365
|
120
|
|
4. Tài sản có khác
|
447,580
|
446,810
|
434,506
|
450,315
|
490,826
|
- Trong đó: Lợi thế thương mại
|
|
|
|
|
|
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác
|
-29,304
|
-29,304
|
-29,304
|
-29,304
|
-29,304
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
85,739,608
|
86,408,083
|
85,552,552
|
86,972,602
|
87,580,938
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN
|
|
|
|
|
|
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác
|
14,836,622
|
15,174,452
|
18,060,991
|
18,118,930
|
19,323,302
|
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác
|
10,822,658
|
12,166,103
|
15,052,685
|
15,268,267
|
16,472,626
|
2. Vay các TCTD khác
|
4,013,964
|
3,008,349
|
3,008,306
|
2,850,663
|
2,850,676
|
III. Tiền gửi khách hàng
|
62,234,339
|
61,144,404
|
56,396,917
|
56,897,722
|
56,238,953
|
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác
|
|
|
103,558
|
25,404
|
116,031
|
V. Vốn tài trợ, uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro
|
|
|
|
|
|
VI. Phát hành giấy tờ có giá
|
505,200
|
1,246,950
|
980,879
|
3,459,091
|
3,259,664
|
VII. Các khoản nợ khác
|
2,793,556
|
3,325,764
|
4,314,575
|
2,713,897
|
2,704,251
|
1. Các khoản lãi, phí phải trả
|
1,672,712
|
1,900,537
|
2,230,049
|
1,607,566
|
1,237,510
|
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
3. Các khoản phải trả và công nợ khác
|
1,120,844
|
1,425,227
|
2,084,526
|
1,106,331
|
1,466,741
|
4. Dự phòng rủi ro khác
|
|
|
|
|
|
VIII. Vốn và các quỹ
|
5,369,891
|
5,516,513
|
24,720,632
|
5,757,558
|
5,938,737
|
1. Vốn của Tổ chức tín dụng
|
3,618,619
|
3,618,619
|
3,618,619
|
3,618,619
|
3,618,619
|
- Vốn điều lệ
|
3,652,819
|
3,652,819
|
3,652,819
|
3,652,819
|
3,652,819
|
- Vốn đầu tư XDCB
|
|
|
|
|
|
- Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu quỹ
|
-34,200
|
-34,200
|
-34,200
|
-34,200
|
-34,200
|
- Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
- Vốn khác
|
|
|
|
|
|
2. Quỹ của TCTD
|
406,062
|
406,062
|
4,406,062
|
487,740
|
487,740
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
24,755
|
11,587
|
1,471
|
|
10,505
|
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế
|
1,320,455
|
1,480,245
|
16,694,480
|
1,651,199
|
1,821,873
|
6. Nguồn kinh phí, Quỹ khác
|
|
|
|
|
|
IX. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
85,739,608
|
86,408,083
|
85,552,552
|
86,972,602
|
87,580,938
|