Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
233,438
|
58,596
|
6,878
|
0
|
0
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
0
|
619
|
0
|
Doanh thu thuần
|
233,438
|
58,596
|
6,878
|
-619
|
0
|
Giá vốn hàng bán
|
235,485
|
57,514
|
6,284
|
-614
|
0
|
Lợi nhuận gộp
|
-2,047
|
1,082
|
594
|
-5
|
0
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
2,005
|
692
|
2,282
|
3,183
|
0
|
Chi phí tài chính
|
4,895
|
6,739
|
8,781
|
11,769
|
0
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3,647
|
5,993
|
8,780
|
11,769
|
0
|
Chi phí bán hàng
|
172
|
88
|
51
|
5
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
551
|
431
|
417
|
147
|
105
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,660
|
-5,483
|
-6,373
|
-8,744
|
-105
|
Thu nhập khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
70
|
1
|
0
|
1
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
-70
|
-1
|
0
|
-1
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-5,730
|
-5,484
|
-6,373
|
-8,744
|
-105
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
526
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
526
|
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,256
|
-5,484
|
-6,373
|
-8,744
|
-105
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-6,256
|
-5,484
|
-6,373
|
-8,744
|
-105
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|