I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
139,054
|
108,124
|
87,150
|
84,032
|
104,007
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-115,854
|
-58,659
|
-53,176
|
-38,784
|
-55,402
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-4,123
|
-8,210
|
-1,938
|
-5,346
|
-6,462
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-42,977
|
-27,431
|
-45,574
|
-61,873
|
-37,846
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-492
|
-37,825
|
-6,560
|
-4,000
|
-3,841
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
57,350
|
21,491
|
233
|
5,617
|
5,149
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-15,626
|
-14,859
|
2,899
|
-14,318
|
-6,113
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,333
|
-17,368
|
-16,967
|
-34,671
|
-508
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-7,011
|
-53,591
|
-218,746
|
-269,737
|
-494,050
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
353,160
|
18,169
|
-46
|
110,921
|
110,949
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-291,787
|
-7,650
|
-317,097
|
-151,000
|
-880,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
73,200
|
30,285
|
6,151
|
163,813
|
44,652
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-514,358
|
-543,521
|
-361,693
|
-842,794
|
-191,933
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
150,325
|
6,965
|
20
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
128,733
|
7,818
|
12,036
|
100,898
|
96,745
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-107,737
|
-541,525
|
-879,375
|
-887,900
|
-1,313,636
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
260
|
503,537
|
9,010
|
1,224,500
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
9
|
-44
|
0
|
-22
|
-11,114
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
324,002
|
620,931
|
920,091
|
350,392
|
1,398,723
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-192,069
|
-476,476
|
-65,228
|
-608,452
|
-63,706
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-34,141
|
0
|
-72,872
|
-8,241
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
132,202
|
613,806
|
863,874
|
893,546
|
1,315,661
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
41,797
|
54,913
|
-32,469
|
-29,025
|
1,517
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1,142
|
44,212
|
99,125
|
66,656
|
37,632
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
44,212
|
99,125
|
66,656
|
37,632
|
39,149
|