Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
365,656
|
381,976
|
605,786
|
695,907
|
639,908
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
25,612
|
25,612
|
25,612
|
25,612
|
25,612
|
Doanh thu thuần
|
340,044
|
356,364
|
580,174
|
670,295
|
614,296
|
Giá vốn hàng bán
|
135,601
|
104,323
|
166,424
|
204,864
|
202,798
|
Lợi nhuận gộp
|
204,443
|
252,041
|
413,750
|
465,431
|
411,498
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,979
|
22,090
|
357,935
|
20,393
|
176,027
|
Chi phí tài chính
|
83,125
|
71,471
|
72,330
|
215,662
|
200,272
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
83,125
|
71,471
|
71,149
|
211,848
|
197,787
|
Chi phí bán hàng
|
24,806
|
25,669
|
41,156
|
34,535
|
27,102
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
11,896
|
5,697
|
99,359
|
35,034
|
37,044
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
121,779
|
194,734
|
558,840
|
200,593
|
323,107
|
Thu nhập khác
|
201
|
5,052
|
30
|
|
60
|
Chi phí khác
|
3
|
2,984
|
943
|
19
|
186
|
Lợi nhuận khác
|
197
|
2,067
|
-912
|
-19
|
-126
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
23,184
|
23,438
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
121,976
|
196,801
|
557,927
|
200,575
|
322,981
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4,966
|
4,831
|
8,199
|
8,049
|
13,538
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
4,357
|
4,357
|
1,795
|
1,795
|
1,795
|
Chi phí thuế TNDN
|
9,323
|
9,188
|
9,994
|
9,844
|
15,333
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
112,653
|
187,613
|
547,934
|
190,731
|
307,648
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
56,149
|
65,617
|
62,432
|
65,505
|
67,918
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
56,504
|
121,997
|
485,501
|
125,225
|
239,730
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|