Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
7,196
|
7,280
|
8,983
|
24,087
|
7,533
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
7,196
|
7,280
|
8,983
|
24,087
|
7,533
|
Giá vốn hàng bán
|
11,699
|
11,579
|
9,158
|
23,946
|
6,364
|
Lợi nhuận gộp
|
-4,503
|
-4,299
|
-175
|
141
|
1,169
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1
|
1
|
1
|
22
|
1
|
Chi phí tài chính
|
8
|
6
|
0
|
4
|
62
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8
|
6
|
0
|
4
|
62
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,122
|
1,579
|
1,135
|
1,286
|
1,328
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-5,632
|
-5,883
|
-1,309
|
-1,127
|
-219
|
Thu nhập khác
|
|
0
|
88
|
661
|
|
Chi phí khác
|
1,300
|
1,282
|
1,082
|
1,583
|
1,082
|
Lợi nhuận khác
|
-1,300
|
-1,282
|
-994
|
-922
|
-1,082
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-6,932
|
-7,166
|
-2,303
|
-2,049
|
-1,301
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-6,932
|
-7,166
|
-2,303
|
-2,049
|
-1,301
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-6,932
|
-7,166
|
-2,303
|
-2,049
|
-1,301
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|