I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9,497
|
8,590
|
21,924
|
-42,954
|
40,781
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
102,912
|
28,132
|
47,001
|
-28,919
|
78,165
|
- Khấu hao TSCĐ
|
94,619
|
13,805
|
31,486
|
-21,185
|
63,448
|
- Các khoản dự phòng
|
988
|
181
|
1,263
|
-8,104
|
4,644
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-853
|
6,889
|
3,672
|
9,263
|
-4,396
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
8,181
|
7,257
|
10,580
|
-8,893
|
14,469
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
112,409
|
36,722
|
68,925
|
-71,874
|
118,946
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-116,137
|
-77,574
|
-77,599
|
106,929
|
83,058
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-278,191
|
294,365
|
343,010
|
227,042
|
-845,788
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
180,199
|
-297,137
|
166,487
|
105,137
|
232,172
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-8,239
|
18,607
|
-41,555
|
31,635
|
27,968
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-7,446
|
-5,066
|
-12,054
|
4,722
|
-20,215
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-125
|
0
|
-7,995
|
45
|
-1,545
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
584
|
0
|
0
|
-740
|
1,918
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,337
|
-1,258
|
-924
|
938
|
-1,666
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-119,281
|
-31,341
|
438,295
|
403,834
|
-405,151
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-17,325
|
-18,745
|
-283
|
-16,560
|
18,124
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1,830
|
5,553
|
195
|
0
|
278
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
-50,000
|
29,500
|
-17,000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
-9,000
|
29,500
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
724
|
-2,383
|
3,187
|
-1,657
|
4,338
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18,430
|
-15,576
|
-46,901
|
2,283
|
35,241
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
324,226
|
417,437
|
112,261
|
-729,135
|
817,683
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-206,640
|
-381,414
|
-479,357
|
234,006
|
-545,366
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
2
|
0
|
0
|
0
|
7
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
117,588
|
36,023
|
-367,096
|
-495,129
|
272,325
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-20,123
|
-10,893
|
24,297
|
-89,012
|
-97,586
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
47,655
|
27,555
|
16,662
|
129,971
|
129,971
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
23
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
27,555
|
16,662
|
40,959
|
40,959
|
32,385
|