I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
581,345
|
450,891
|
582,905
|
947,833
|
633,663
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,467,849
|
1,699,604
|
1,998,958
|
858,695
|
1,085,107
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1,084,961
|
946,686
|
1,030,043
|
1,061,973
|
1,043,768
|
- Các khoản dự phòng
|
-4,621
|
342,539
|
91,246
|
-21,819
|
100,537
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-64,011
|
-80,390
|
477,305
|
-273,811
|
-50,790
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,390,751
|
-1,395,882
|
-1,494,133
|
-1,706,638
|
-1,721,749
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
1,842,271
|
1,886,651
|
1,894,497
|
1,798,990
|
1,713,341
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,049,194
|
2,150,495
|
2,581,863
|
1,806,528
|
1,718,770
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-469,325
|
489,257
|
150,372
|
281,835
|
-128,088
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
811,223
|
-525,040
|
-125,544
|
915,762
|
360,693
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-1,017,872
|
-53,068
|
323,511
|
305,010
|
-1,077,620
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
77,655
|
110,474
|
84,964
|
153,135
|
171,520
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
-14,102
|
672,893
|
1,426,837
|
-2,966,510
|
964,213
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,582,969
|
-1,844,932
|
-2,444,847
|
-2,030,131
|
-1,386,162
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-195,396
|
-83,519
|
-196,987
|
-340,305
|
-658,699
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-341,592
|
916,560
|
1,800,169
|
-1,874,676
|
-35,373
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-848,544
|
-531,823
|
-385,750
|
-462,678
|
-396,763
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,904
|
6,211
|
6,245
|
2,101
|
52,949
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,232,559
|
-3,706,210
|
-12,044,330
|
-10,690,610
|
-3,897,935
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
250,743
|
1,531,000
|
7,784,150
|
10,978,272
|
2,478,837
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
-11,812
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
708,600
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
-14,304
|
14,304
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
245,109
|
236,892
|
878,872
|
459,545
|
222,986
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2,582,347
|
-2,463,930
|
-3,775,117
|
997,722
|
-1,539,926
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
71,136
|
0
|
53,686
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
21,639,905
|
17,362,028
|
23,181,403
|
28,875,743
|
13,748,825
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-16,356,545
|
-23,178,757
|
-20,525,104
|
-27,264,488
|
-13,854,728
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3,980
|
-3,964
|
-3,637
|
-3,708
|
-3,771
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-82
|
-204,288
|
-39,451
|
-56
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
5,279,380
|
-5,820,775
|
2,519,510
|
1,568,096
|
-56,044
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
2,355,441
|
-7,368,145
|
544,562
|
691,142
|
-1,631,343
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
13,853,100
|
16,203,728
|
8,829,035
|
9,477,078
|
10,124,515
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-4,813
|
-6,548
|
103,481
|
-43,705
|
-439
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
16,203,728
|
8,829,035
|
9,477,078
|
10,124,515
|
8,492,733
|