TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
113,313
|
88,667
|
97,003
|
83,075
|
83,136
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
1,367
|
1,411
|
1,402
|
1,864
|
1,797
|
1. Tiền
|
1,367
|
1,411
|
1,402
|
1,864
|
1,797
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
108,956
|
84,071
|
92,455
|
78,103
|
78,246
|
1. Phải thu khách hàng
|
89,272
|
89,629
|
90,060
|
88,687
|
88,830
|
2. Trả trước cho người bán
|
1,138
|
810
|
810
|
858
|
858
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
27,473
|
27,681
|
28,296
|
22,943
|
22,943
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-9,832
|
-34,386
|
-26,971
|
-34,386
|
-34,386
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,990
|
3,185
|
3,147
|
3,108
|
3,093
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
2,990
|
2,981
|
2,942
|
2,903
|
2,889
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
204
|
204
|
204
|
204
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
249,369
|
214,945
|
210,430
|
210,992
|
196,163
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
127
|
16,427
|
16,427
|
16,427
|
16,427
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
127
|
16,427
|
16,427
|
16,427
|
16,427
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
60,393
|
59,567
|
58,742
|
57,916
|
57,090
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
60,393
|
59,567
|
58,742
|
57,916
|
57,090
|
- Nguyên giá
|
73,412
|
73,412
|
73,412
|
73,412
|
73,412
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-13,019
|
-13,845
|
-14,671
|
-15,496
|
-16,322
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
188,515
|
138,708
|
134,972
|
136,497
|
122,497
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
124,000
|
124,000
|
124,000
|
124,000
|
94,000
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
48,215
|
46,855
|
44,644
|
44,644
|
60,644
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
-32,147
|
-33,673
|
-32,147
|
-32,147
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
335
|
243
|
290
|
153
|
150
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
335
|
243
|
290
|
153
|
150
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
362,683
|
303,612
|
307,433
|
294,067
|
279,300
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
112,287
|
113,466
|
115,229
|
110,323
|
111,952
|
I. Nợ ngắn hạn
|
100,485
|
111,013
|
111,062
|
106,157
|
107,786
|
1. Vay và nợ ngắn
|
58,912
|
67,614
|
65,901
|
60,901
|
60,882
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
13,942
|
13,926
|
13,919
|
12,811
|
12,805
|
4. Người mua trả tiền trước
|
7,576
|
7,576
|
7,576
|
7,574
|
7,574
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1
|
67
|
167
|
267
|
367
|
6. Phải trả người lao động
|
57
|
36
|
68
|
46
|
53
|
7. Chi phí phải trả
|
14,174
|
5,103
|
6,484
|
8,205
|
9,627
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
5,568
|
16,465
|
16,722
|
16,127
|
16,252
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
11,801
|
2,453
|
4,166
|
4,166
|
4,166
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
11,801
|
2,453
|
4,166
|
4,166
|
4,166
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
250,396
|
190,146
|
192,204
|
183,744
|
167,347
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
250,396
|
190,146
|
192,204
|
183,744
|
167,347
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
275,765
|
275,765
|
275,765
|
275,765
|
275,765
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-226
|
-226
|
-226
|
-226
|
-226
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
2,504
|
2,444
|
2,444
|
2,444
|
2,444
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-27,647
|
-87,837
|
-85,779
|
-94,239
|
-110,636
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
257
|
227
|
227
|
227
|
227
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
362,683
|
303,612
|
307,433
|
294,067
|
279,300
|