I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
-3,903
|
-1,115
|
-26,764
|
-29
|
124
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
120
|
552
|
87,039
|
0
|
101
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8
|
0
|
44,502
|
|
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
552
|
60,311
|
|
39
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
-31,102
|
0
|
62
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
|
|
- Chi phí lãi vay
|
112
|
0
|
13,328
|
|
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-3,783
|
-562
|
60,274
|
-29
|
224
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,305
|
81
|
-131,992
|
111
|
-66
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
0
|
0
|
11,697
|
|
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
3,337
|
-413
|
-98,498
|
-202
|
-318
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
718
|
1,061
|
-12,122
|
-1
|
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
|
-212
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-112
|
0
|
-13,357
|
|
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-20
|
-6,406
|
|
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
289
|
0
|
0
|
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
-4,067
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,754
|
147
|
-194,471
|
-120
|
-372
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
-14,424
|
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
82
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
88,385
|
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-1,700
|
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
27,475
|
0
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
0
|
0
|
99,818
|
0
|
0
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,175
|
0
|
314,918
|
674
|
2,592
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,557
|
-114
|
-229,100
|
-568
|
-2,215
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1,382
|
-114
|
85,818
|
106
|
377
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
372
|
32
|
-8,835
|
-14
|
5
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
17
|
27
|
63,063
|
24
|
10
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
389
|
60
|
54,227
|
10
|
16
|