Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
337,056
|
353,869
|
859,543
|
819,324
|
727,302
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
337,052
|
353,869
|
859,543
|
819,324
|
727,302
|
Giá vốn hàng bán
|
300,606
|
320,318
|
823,799
|
786,291
|
688,821
|
Lợi nhuận gộp
|
36,446
|
33,551
|
35,744
|
33,033
|
38,481
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
864
|
3,637
|
4,409
|
4,716
|
5,575
|
Chi phí tài chính
|
2
|
74
|
22
|
2,536
|
65
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
61
|
10
|
136
|
65
|
Chi phí bán hàng
|
3,354
|
3,854
|
4,643
|
1,868
|
4,492
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
16,788
|
17,080
|
17,732
|
18,169
|
22,080
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
17,166
|
16,179
|
17,755
|
15,176
|
17,418
|
Thu nhập khác
|
221
|
814
|
499
|
831
|
645
|
Chi phí khác
|
193
|
19
|
65
|
108
|
20
|
Lợi nhuận khác
|
28
|
795
|
433
|
723
|
626
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
17,194
|
16,974
|
18,189
|
15,899
|
18,044
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
2,176
|
2,172
|
2,278
|
2,209
|
1,371
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
2,176
|
2,172
|
2,278
|
2,209
|
1,371
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
15,018
|
14,802
|
15,910
|
13,690
|
16,673
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
15,018
|
14,802
|
15,910
|
13,690
|
16,673
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|