I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,806
|
6,526
|
10,264
|
12,507
|
8,612
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
2,729
|
1,594
|
723
|
4,655
|
-422
|
- Khấu hao TSCĐ
|
2,529
|
2,522
|
2,521
|
2,532
|
2,610
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
0
|
1,450
|
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
|
0
|
0
|
-3
|
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1,002
|
-1,844
|
-2,511
|
-54
|
-4,329
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
1,202
|
916
|
713
|
730
|
1,297
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,535
|
8,120
|
10,988
|
17,162
|
8,190
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
6,513
|
-413
|
-1,529
|
-94,470
|
12,741
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
17,672
|
14,333
|
-24,809
|
-10,488
|
31,113
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-14,632
|
1,496
|
21,864
|
57,896
|
-29,352
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
1,615
|
120
|
1,568
|
2,387
|
-2,902
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1,267
|
-804
|
-725
|
-669
|
-1,364
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-889
|
-293
|
-890
|
-2,735
|
-1,345
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-131
|
-2,107
|
-6,488
|
1,315
|
-329
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
18,416
|
20,452
|
-21
|
-29,601
|
16,751
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-79
|
|
-158
|
-2,463
|
-408
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
24
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
14
|
5,245
|
6
|
118
|
14
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-65
|
5,245
|
-127
|
-2,345
|
-394
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
18,696
|
37,422
|
30,530
|
89,998
|
56,751
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-38,764
|
-42,771
|
-41,187
|
-38,422
|
-80,789
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-42
|
-9,942
|
-352
|
-8,964
|
-59
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-20,110
|
-15,292
|
-11,009
|
42,612
|
-24,097
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,760
|
10,405
|
-11,157
|
10,666
|
-7,739
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
21,810
|
20,051
|
30,456
|
19,299
|
29,968
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
0
|
0
|
3
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
20,051
|
30,456
|
19,299
|
29,968
|
22,229
|