単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 738 809 38 8,582 89
2. Điều chỉnh cho các khoản 11,394 14,278 10,139 9,956 9,750
- Khấu hao TSCĐ 8,343 9,170 7,251 2,809 8,098
- Các khoản dự phòng -8,054 -12,238 396 -6,648 -4,306
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 1 93 -93 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 146 -669 -9,152 2,393 190
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 10,960 17,922 11,738 11,402 5,769
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 12,132 15,087 10,178 18,539 9,839
- Tăng, giảm các khoản phải thu 211,867 -70,135 115,156 -139,895 109,961
- Tăng, giảm hàng tồn kho -75,596 28,137 -69,865 98,118 -29,994
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -119,993 53,345 -69,308 -26,551 -58,829
- Tăng giảm chi phí trả trước -565 1,299 1,829 4,177 -3,323
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -9,910 -21,975 -8,517 -10,805 -5,583
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -5,091 -214 -369 -4,206 -3,947
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 2,356 36 100
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -2,079 476 -759 -1,012 -7
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 10,764 6,019 -19,300 -61,599 18,217
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -848 -2,195 1,878 -142 -165
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 128 -128 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 0
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 126 270 -26 28 122
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -722 -1,797 1,724 -114 -44
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 293,024 215,935 365,936 230,494 302,840
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -354,925 -262,776 -353,308 -196,145 -309,044
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính -14,501 -7,983 22,483 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -11,949 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -61,901 -61,341 -7,304 56,832 -6,204
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -51,859 -57,119 -24,879 -4,880 11,970
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 201,155 149,296 92,174 67,298 57,369
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -3 3 1 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 149,296 92,174 67,298 62,418 69,339