I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
738
|
809
|
38
|
8,582
|
89
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
11,394
|
14,278
|
10,139
|
9,956
|
9,750
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8,343
|
9,170
|
7,251
|
2,809
|
8,098
|
- Các khoản dự phòng
|
-8,054
|
-12,238
|
396
|
-6,648
|
-4,306
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
1
|
93
|
-93
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
146
|
-669
|
-9,152
|
2,393
|
190
|
- Lãi tiền gửi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
10,960
|
17,922
|
11,738
|
11,402
|
5,769
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
12,132
|
15,087
|
10,178
|
18,539
|
9,839
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
211,867
|
-70,135
|
115,156
|
-139,895
|
109,961
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-75,596
|
28,137
|
-69,865
|
98,118
|
-29,994
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-119,993
|
53,345
|
-69,308
|
-26,551
|
-58,829
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-565
|
1,299
|
1,829
|
4,177
|
-3,323
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-9,910
|
-21,975
|
-8,517
|
-10,805
|
-5,583
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,091
|
-214
|
-369
|
-4,206
|
-3,947
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
0
|
2,356
|
36
|
100
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-2,079
|
476
|
-759
|
-1,012
|
-7
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,764
|
6,019
|
-19,300
|
-61,599
|
18,217
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-848
|
-2,195
|
1,878
|
-142
|
-165
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
128
|
-128
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
126
|
270
|
-26
|
28
|
122
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-722
|
-1,797
|
1,724
|
-114
|
-44
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
293,024
|
215,935
|
365,936
|
230,494
|
302,840
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-354,925
|
-262,776
|
-353,308
|
-196,145
|
-309,044
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
-14,501
|
-7,983
|
22,483
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
0
|
-11,949
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-61,901
|
-61,341
|
-7,304
|
56,832
|
-6,204
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-51,859
|
-57,119
|
-24,879
|
-4,880
|
11,970
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
201,155
|
149,296
|
92,174
|
67,298
|
57,369
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
-3
|
3
|
1
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
149,296
|
92,174
|
67,298
|
62,418
|
69,339
|