I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
87,128
|
78,638
|
99,901
|
81,060
|
96,666
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-59,370
|
-70,223
|
-78,101
|
-71,028
|
-85,151
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-5,516
|
-5,832
|
-9,153
|
-7,179
|
-6,826
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-321
|
-191
|
-116
|
-283
|
-253
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,274
|
-1,664
|
-1,307
|
-1,652
|
-1,441
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,642
|
3,124
|
386
|
156
|
150
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-3,971
|
-2,683
|
-5,211
|
-2,078
|
-4,969
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
15,033
|
1,170
|
6,399
|
-1,003
|
-1,824
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
-613
|
-1,466
|
-911
|
-414
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1
|
12
|
6
|
6
|
5
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
1
|
-601
|
-1,460
|
-905
|
-410
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
6,438
|
5,801
|
8,261
|
16,672
|
23,339
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-9,703
|
-11,605
|
-3,476
|
-11,595
|
-16,052
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-57
|
-10,997
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,265
|
-5,805
|
4,728
|
-5,920
|
7,287
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
11,769
|
-5,235
|
9,667
|
-7,828
|
5,053
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
14,263
|
25,900
|
20,959
|
30,711
|
22,883
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-132
|
294
|
86
|
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
25,900
|
20,959
|
30,711
|
22,883
|
27,936
|