単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 68,690 75,003 95,387 79,416 91,012
Các khoản giảm trừ doanh thu 745 1,272 2,162 1,010 1,138
Doanh thu thuần 67,944 73,731 93,225 78,405 89,873
Giá vốn hàng bán 52,141 61,086 76,787 64,764 77,103
Lợi nhuận gộp 15,804 12,645 16,438 13,642 12,771
Doanh thu hoạt động tài chính 41 135 117 6 21
Chi phí tài chính 337 191 116 283 258
Trong đó: Chi phí lãi vay 337 163 116 283 258
Chi phí bán hàng 2,923 2,654 4,122 3,050 3,711
Chi phí quản lý doanh nghiệp 4,343 3,095 4,285 3,108 4,476
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 8,241 6,840 8,032 7,207 4,347
Thu nhập khác 76 0 0 0
Chi phí khác 10 12 25 16 10
Lợi nhuận khác 66 -12 -25 -16 -10
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 8,308 6,828 8,007 7,191 4,337
Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,664 1,307 1,584 1,441 869
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 1,664 1,307 1,584 1,441 869
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 6,644 5,521 6,423 5,750 3,468
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 6,644 5,521 6,423 5,750 3,468
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)