単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 257,412 233,264 285,017 308,145 286,397
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
Doanh thu thuần 257,412 233,264 285,017 308,145 286,397
Giá vốn hàng bán 110,096 99,899 107,964 111,493 113,597
Lợi nhuận gộp 147,316 133,365 177,053 196,652 172,800
Doanh thu hoạt động tài chính 3,090 2,190 3,960 1,484 2,043
Chi phí tài chính 43,945 37,713 28,765 28,827 24,582
Trong đó: Chi phí lãi vay 41,399 36,397 28,765 22,612 20,547
Chi phí bán hàng 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,117 7,230 7,440 8,939 8,187
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 99,344 90,612 144,807 160,369 142,074
Thu nhập khác 24,053 0 5,389 26,598 3,365
Chi phí khác 22 1 1,217 23 115
Lợi nhuận khác 24,031 -1 4,173 26,575 3,250
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 123,375 90,611 148,980 186,944 145,325
Chi phí thuế TNDN hiện hành 9,913 4,683 8,366 13,419 7,833
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 9,913 4,683 8,366 13,419 7,833
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 113,462 85,928 140,614 173,525 137,491
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 113,462 85,928 140,614 173,525 137,491
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản) 0
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh) 0