I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
21,509
|
17,620
|
98,292
|
197,907
|
75,390
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-168,312
|
-110,488
|
-153,714
|
-22,933
|
-61,779
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-3,762
|
-4,303
|
-4,498
|
-7,320
|
-5,356
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-675
|
-662
|
-374
|
-1,605
|
-1,829
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,021
|
-14
|
-18,642
|
-48,341
|
-1,339
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
258,549
|
168,119
|
505,835
|
128,065
|
338,058
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-94,093
|
-99,665
|
-229,000
|
-101,071
|
-355,335
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
12,196
|
-29,393
|
197,899
|
144,703
|
-12,189
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-3,263
|
0
|
0
|
-1,607
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-1,584
|
-1,500
|
-100,250
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10
|
900
|
440
|
419
|
50
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-237,500
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
12,000
|
0
|
38,026
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
548
|
95
|
8,041
|
1,812
|
7,386
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
10,974
|
-3,768
|
-53,744
|
2,231
|
-231,670
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-165,780
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
369
|
16,300
|
200,000
|
0
|
257,500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-22,235
|
-10,000
|
-1,000
|
-204,244
|
-16,350
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17,320
|
-135
|
-43
|
0
|
-20,410
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-39,185
|
6,165
|
198,957
|
-204,244
|
54,960
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16,015
|
-26,996
|
343,113
|
-57,310
|
-188,899
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
94,571
|
78,556
|
51,560
|
394,661
|
337,350
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
78,556
|
51,560
|
394,673
|
337,350
|
148,451
|