TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
687,194
|
646,236
|
635,579
|
727,965
|
751,911
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
13,362
|
2,551
|
12,230
|
9,804
|
17,235
|
1. Tiền
|
13,362
|
2,551
|
12,230
|
9,804
|
17,235
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
22,883
|
24,575
|
39,432
|
40,341
|
41,779
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
372,963
|
328,212
|
276,261
|
301,559
|
303,041
|
1. Phải thu khách hàng
|
353,166
|
319,474
|
245,984
|
193,858
|
185,773
|
2. Trả trước cho người bán
|
15,879
|
4,409
|
10,462
|
44,970
|
49,426
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
3,919
|
4,330
|
19,815
|
63,831
|
2,478
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-1,100
|
-88
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
272,205
|
284,767
|
295,359
|
355,294
|
359,531
|
1. Hàng tồn kho
|
272,205
|
284,767
|
295,359
|
355,294
|
359,531
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
5,781
|
6,130
|
12,297
|
20,968
|
30,326
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
325
|
467
|
544
|
1,667
|
938
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
5,456
|
5,663
|
11,584
|
19,246
|
29,333
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
169
|
55
|
55
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
340,462
|
309,327
|
343,402
|
404,105
|
524,593
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
6,782
|
6,272
|
7,182
|
3,638
|
2,486
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
6,782
|
6,272
|
7,182
|
3,638
|
2,486
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
249,667
|
240,809
|
253,409
|
243,374
|
245,546
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
125,581
|
121,611
|
138,657
|
136,980
|
143,604
|
- Nguyên giá
|
200,905
|
206,607
|
234,675
|
249,886
|
267,585
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-75,325
|
-84,996
|
-96,018
|
-112,906
|
-123,981
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
27,838
|
24,181
|
20,950
|
13,790
|
10,537
|
- Nguyên giá
|
38,186
|
38,186
|
28,572
|
18,270
|
11,941
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10,348
|
-14,005
|
-7,622
|
-4,480
|
-1,403
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
96,248
|
95,017
|
93,801
|
92,603
|
91,405
|
- Nguyên giá
|
102,282
|
102,282
|
102,282
|
102,282
|
102,282
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6,034
|
-7,264
|
-8,480
|
-9,679
|
-10,877
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
34,476
|
34,476
|
32,476
|
32,476
|
31,076
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
900
|
900
|
900
|
900
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
31,326
|
31,326
|
31,326
|
31,326
|
30,826
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
29,176
|
22,261
|
42,063
|
44,296
|
45,582
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
29,176
|
22,261
|
42,063
|
44,296
|
45,582
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
549
|
453
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
1,027,656
|
955,563
|
978,981
|
1,132,070
|
1,276,504
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
736,524
|
660,435
|
684,382
|
790,290
|
929,423
|
I. Nợ ngắn hạn
|
621,284
|
582,081
|
608,289
|
670,805
|
719,169
|
1. Vay và nợ ngắn
|
416,290
|
445,110
|
510,763
|
609,429
|
640,508
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
159,616
|
104,413
|
69,396
|
34,322
|
43,119
|
4. Người mua trả tiền trước
|
5,013
|
3,489
|
9,099
|
213
|
585
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
6,795
|
8,763
|
9,764
|
9,776
|
19,474
|
6. Phải trả người lao động
|
9,640
|
8,738
|
3,535
|
3,667
|
4,479
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
31
|
0
|
0
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
8,496
|
11,537
|
5,652
|
13,318
|
11,005
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
115,240
|
78,354
|
76,093
|
119,486
|
210,254
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
19,030
|
0
|
15,104
|
8,303
|
10,333
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
11,855
|
11,692
|
9,610
|
33,460
|
41,631
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
84,355
|
66,662
|
51,380
|
77,576
|
157,996
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
147
|
295
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
291,132
|
295,127
|
294,599
|
341,780
|
347,081
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
291,132
|
295,127
|
294,599
|
341,780
|
347,081
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
211,012
|
221,561
|
221,561
|
234,852
|
234,852
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
46,429
|
46,429
|
46,429
|
46,429
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-10
|
-10
|
-10
|
-10
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-10
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
5,011
|
5,011
|
5,011
|
5,011
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
28,690
|
22,137
|
21,608
|
23,644
|
17,344
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
289
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
31,855
|
43,455
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
1,027,656
|
955,563
|
978,981
|
1,132,070
|
1,276,504
|