Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
404,598
|
294,056
|
425,812
|
331,212
|
422,525
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
5
|
3
|
43
|
381
|
2
|
Doanh thu thuần
|
404,593
|
294,053
|
425,769
|
330,831
|
422,523
|
Giá vốn hàng bán
|
379,475
|
267,423
|
402,775
|
304,524
|
394,128
|
Lợi nhuận gộp
|
25,118
|
26,630
|
22,993
|
26,306
|
28,395
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,823
|
2,244
|
6,705
|
3,226
|
5,056
|
Chi phí tài chính
|
14,772
|
16,865
|
16,135
|
14,888
|
12,478
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
14,240
|
14,546
|
13,688
|
12,395
|
11,544
|
Chi phí bán hàng
|
3,023
|
3,258
|
3,461
|
3,857
|
4,834
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5,091
|
5,070
|
4,285
|
5,298
|
9,318
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4,056
|
3,682
|
5,817
|
5,490
|
6,820
|
Thu nhập khác
|
162
|
43
|
1,733
|
184
|
179
|
Chi phí khác
|
233
|
89
|
166
|
737
|
393
|
Lợi nhuận khác
|
-70
|
-45
|
1,567
|
-553
|
-214
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
3,986
|
3,637
|
7,384
|
4,937
|
6,606
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
811
|
743
|
5,942
|
1,127
|
2,740
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
121
|
0
|
26
|
|
12
|
Chi phí thuế TNDN
|
932
|
743
|
5,968
|
1,127
|
2,752
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
3,053
|
2,894
|
1,416
|
3,810
|
3,854
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
-45
|
-51
|
-31
|
-44
|
-40
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
3,098
|
2,945
|
1,447
|
3,854
|
3,894
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|