単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 404,598 294,056 425,812 331,212 422,525
Các khoản giảm trừ doanh thu 5 3 43 381 2
Doanh thu thuần 404,593 294,053 425,769 330,831 422,523
Giá vốn hàng bán 379,475 267,423 402,775 304,524 394,128
Lợi nhuận gộp 25,118 26,630 22,993 26,306 28,395
Doanh thu hoạt động tài chính 1,823 2,244 6,705 3,226 5,056
Chi phí tài chính 14,772 16,865 16,135 14,888 12,478
Trong đó: Chi phí lãi vay 14,240 14,546 13,688 12,395 11,544
Chi phí bán hàng 3,023 3,258 3,461 3,857 4,834
Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,091 5,070 4,285 5,298 9,318
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 4,056 3,682 5,817 5,490 6,820
Thu nhập khác 162 43 1,733 184 179
Chi phí khác 233 89 166 737 393
Lợi nhuận khác -70 -45 1,567 -553 -214
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 3,986 3,637 7,384 4,937 6,606
Chi phí thuế TNDN hiện hành 811 743 5,942 1,127 2,740
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 121 0 26 12
Chi phí thuế TNDN 932 743 5,968 1,127 2,752
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 3,053 2,894 1,416 3,810 3,854
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -45 -51 -31 -44 -40
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 3,098 2,945 1,447 3,854 3,894
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)