Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
43,621
|
7,744
|
7,186
|
45,680
|
6,796
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
206
|
215
|
0
|
Doanh thu thuần
|
43,621
|
7,744
|
6,980
|
45,465
|
6,796
|
Giá vốn hàng bán
|
41,405
|
5,373
|
5,705
|
41,081
|
5,581
|
Lợi nhuận gộp
|
2,216
|
2,371
|
1,275
|
4,384
|
1,215
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
63
|
3
|
2
|
2
|
14
|
Chi phí tài chính
|
47
|
0
|
0
|
0
|
4,487
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
47
|
0
|
0
|
0
|
44,870
|
Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
3,993
|
2,283
|
1,779
|
1,452
|
2,040
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-1,761
|
91
|
-502
|
2,935
|
-5,299
|
Thu nhập khác
|
210
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí khác
|
178
|
2
|
0
|
0
|
0
|
Lợi nhuận khác
|
32
|
-2
|
0
|
0
|
0
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-1,729
|
89
|
-502
|
2,935
|
-5,299
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
985
|
18
|
0
|
646
|
0
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-985
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
0
|
18
|
0
|
646
|
0
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,729
|
71
|
-502
|
2,289
|
-5,299
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-1,729
|
71
|
-502
|
2,289
|
-5,299
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|