単位: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 43,621 7,744 7,186 45,680 6,796
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 206 215 0
Doanh thu thuần 43,621 7,744 6,980 45,465 6,796
Giá vốn hàng bán 41,405 5,373 5,705 41,081 5,581
Lợi nhuận gộp 2,216 2,371 1,275 4,384 1,215
Doanh thu hoạt động tài chính 63 3 2 2 14
Chi phí tài chính 47 0 0 0 4,487
Trong đó: Chi phí lãi vay 47 0 0 0 44,870
Chi phí bán hàng 0 0 0 0 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,993 2,283 1,779 1,452 2,040
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -1,761 91 -502 2,935 -5,299
Thu nhập khác 210 0 0 0 0
Chi phí khác 178 2 0 0 0
Lợi nhuận khác 32 -2 0 0 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -1,729 89 -502 2,935 -5,299
Chi phí thuế TNDN hiện hành 985 18 0 646 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại -985 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 0 18 0 646 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -1,729 71 -502 2,289 -5,299
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -1,729 71 -502 2,289 -5,299
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)