I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
210,788
|
291,931
|
312,313
|
332,661
|
415,459
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-15,642
|
-21,051
|
-30,881
|
-20,679
|
-26,308
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-10,845
|
-13,790
|
-18,144
|
-17,265
|
-28,782
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-38,739
|
-109,400
|
-43,539
|
-21,262
|
-18,603
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,237
|
-4,703
|
-7,276
|
-9,416
|
-9,002
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1,072
|
823
|
1,014
|
18,782
|
52,243
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-34,535
|
-42,102
|
-46,025
|
-72,012
|
-101,077
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
108,862
|
101,709
|
167,463
|
210,810
|
283,930
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
-1,948
|
-93
|
-51
|
-99,105
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
12
|
0
|
0
|
450
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
36
|
66
|
73
|
116
|
346
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
48
|
-1,882
|
-20
|
516
|
-98,759
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
102,606
|
289,471
|
129,238
|
4,590
|
85,636
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-212,597
|
-336,223
|
-294,728
|
-68,458
|
-162,698
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-53,733
|
0
|
-125,387
|
-90,025
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-109,992
|
-100,485
|
-165,490
|
-189,255
|
-167,087
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-1,081
|
-658
|
1,954
|
22,071
|
18,084
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2,770
|
1,689
|
1,030
|
2,984
|
25,054
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1,689
|
1,030
|
2,984
|
25,054
|
43,138
|