単位: 1.000.000đ
  Q4 2021 Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 254,070 239,891 234,233 269,806 252,059
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -229,163 -222,919 -138,774 -128,173 -148,479
3. Tiền chi trả cho người lao động -984 -1,885 -1,597 -5,631 -1,927
4. Tiền chi trả lãi vay -23,221 -20,861 -23,038 -20,466 -21,267
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -615 -516 -1,726 -7,343 48
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 123,604 428 2,019
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -31,785 -14,468 -12,456 -23,389 -39,619
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 91,906 -20,758 56,641 85,231 42,833
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 -1,555 1,493 -310 -953
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 650 251 31,230 -2,990 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -23,400
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 12,500
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -93 -136 229
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 9,500 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 66 1,292 -1,220 34 65
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -10,184 -106 40,867 -3,036 -888
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 118,871 117,506 85,894 147,917 14,370
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -146,846 -118,183 -173,750 -177,194 -52,837
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4,914 -31,884 -10,555 -3,528 -10,961
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -32,889 -32,561 -98,412 -32,805 -49,429
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 48,833 -53,425 -904 49,390 -7,483
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 35,953 78,786 25,362 24,458 73,848
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 84,786 25,362 24,458 73,848 66,365