Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
38,247
|
66,300
|
29,667
|
19,872
|
46,340
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
38,247
|
66,300
|
29,667
|
19,872
|
46,340
|
Giá vốn hàng bán
|
23,027
|
25,163
|
22,133
|
20,477
|
23,669
|
Lợi nhuận gộp
|
15,219
|
41,137
|
7,533
|
-605
|
22,670
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,372
|
1,227
|
1,151
|
991
|
760
|
Chi phí tài chính
|
8,728
|
8,298
|
8,151
|
7,900
|
6,032
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
8,702
|
8,284
|
8,151
|
6,438
|
6,032
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,084
|
1,387
|
1,874
|
1,386
|
1,687
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
6,780
|
32,679
|
-1,340
|
-8,900
|
15,712
|
Thu nhập khác
|
0
|
0
|
3,830
|
306
|
|
Chi phí khác
|
1
|
0
|
200
|
1
|
1
|
Lợi nhuận khác
|
-1
|
0
|
3,630
|
305
|
-1
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
6,779
|
32,679
|
2,290
|
-8,596
|
15,711
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
2,096
|
326
|
0
|
681
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
0
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
2,096
|
326
|
0
|
681
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
6,779
|
30,584
|
1,964
|
-8,596
|
15,030
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
6,779
|
30,584
|
1,964
|
-8,596
|
15,030
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|