単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 346 347 512 444 444
Các khoản giảm trừ doanh thu 0
Doanh thu thuần 346 347 512 444 444
Giá vốn hàng bán 254 254 254 275 275
Lợi nhuận gộp 93 93 258 169 169
Doanh thu hoạt động tài chính 59 0 66 9 39
Chi phí tài chính 0 74 19,180
Trong đó: Chi phí lãi vay 0
Chi phí bán hàng 0
Chi phí quản lý doanh nghiệp 306 170 218 229 342
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh -155 -78 33 -51 -19,314
Thu nhập khác 15 0 24 36 18
Chi phí khác 15 0 29 42 18
Lợi nhuận khác 0 0 -5 -6 0
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế -155 -78 27 -57 -19,314
Chi phí thuế TNDN hiện hành 0
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0
Chi phí thuế TNDN 0
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp -155 -78 27 -57 -19,314
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi -155 -78 27 -57 -19,314
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)