単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 292,199 274,883 274,608 275,599 279,093
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,464 51,510 17,268 39,454 27,165
1. Tiền 9,464 51,510 17,268 39,454 27,165
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 3,000 0 0 0 81,810
1. Đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 100,740
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 -18,930
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 264,738 220,569 254,704 233,627 165,969
1. Phải thu khách hàng 12,667 2,000 319 101 16,612
2. Trả trước cho người bán 84,572 0 0 74 18
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Các khoản phải thu khác 167,499 218,569 221,386 211,852 116,089
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 8,671 0 0 0 2,719
1. Hàng tồn kho 8,671 0 0 0 2,719
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 6,326 2,804 2,635 2,518 1,430
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 372 0 3 3 3
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 2,943 0 2 1 1
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 3,010 2,804 2,631 2,514 1,426
4. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 101,884 761 1,131 1,282 33,965
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 146 146 146 32,685
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu dài hạn khác 0 146 146 146 32,685
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 18,075 0 0 0 0
1. Tài sản cố định hữu hình 18,075 0 0 0 0
- Nguyên giá 79,303 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế -61,228 0 0 0 0
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 32,000 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 32,000 0 0 0 0
3. Đầu tư dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
V. Tổng tài sản dài hạn khác 245 615 632 539 455
1. Chi phí trả trước dài hạn 245 615 632 539 455
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VI. Lợi thế thương mại 51,564 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 394,083 275,644 275,739 276,880 313,058
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 64,588 4,906 4,513 4,570 40,008
I. Nợ ngắn hạn 64,588 4,906 4,513 4,570 40,008
1. Vay và nợ ngắn 33,495 0 0 0 16,651
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán 10,192 222 5 0 4,704
4. Người mua trả tiền trước 1,061 0 0 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 15,418 613 742 702 2
6. Phải trả người lao động 489 309 0 0 0
7. Chi phí phải trả 50 15 15 130 0
8. Phải trả nội bộ 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác 217 82 87 74 14,987
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải trả dài hạn người bán 0 0 0 0 0
2. Phải trả dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
3. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
4. Vay và nợ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
7. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 329,495 270,738 271,226 272,310 273,049
I. Vốn chủ sở hữu 329,495 270,738 271,226 272,310 273,049
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 257,209 257,209 257,209 257,209 257,209
2. Thặng dư vốn cổ phần 0 0 0 0 0
3. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
4. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
7. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
8. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,843 3,406 3,887 4,943 5,972
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,664 3,664 3,664 3,664 3,664
2. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số 70,443 10,123 10,130 10,159 9,868
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 394,083 275,644 275,739 276,880 313,058