Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
20,389
|
22,439
|
27,178
|
30,184
|
25,729
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
369
|
209
|
217
|
28
|
0
|
Doanh thu thuần
|
20,020
|
22,230
|
26,962
|
30,156
|
25,729
|
Giá vốn hàng bán
|
13,005
|
15,627
|
16,574
|
18,389
|
16,931
|
Lợi nhuận gộp
|
7,015
|
6,603
|
10,387
|
11,767
|
8,798
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
81
|
159
|
163
|
694
|
5,211
|
Chi phí tài chính
|
255
|
236
|
337
|
412
|
1,045
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
255
|
236
|
337
|
412
|
1,045
|
Chi phí bán hàng
|
2,873
|
2,738
|
3,275
|
3,966
|
4,924
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1,679
|
3,164
|
5,632
|
6,660
|
6,161
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
2,289
|
623
|
1,307
|
1,422
|
1,880
|
Thu nhập khác
|
63
|
115
|
29
|
65
|
-135
|
Chi phí khác
|
30
|
83
|
0
|
22
|
203
|
Lợi nhuận khác
|
33
|
32
|
29
|
44
|
-338
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
2,322
|
655
|
1,336
|
1,466
|
1,541
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
492
|
116
|
285
|
300
|
128
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
492
|
116
|
285
|
300
|
128
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,830
|
539
|
1,051
|
1,167
|
1,413
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,830
|
539
|
1,051
|
1,167
|
1,413
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|