TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
180,283
|
3,064,288
|
2,458,023
|
2,252,230
|
1,660,438
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
10,307
|
29,693
|
271,589
|
79,204
|
91,053
|
1. Tiền
|
307
|
29,693
|
271,589
|
77,204
|
82,967
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
10,000
|
0
|
0
|
2,000
|
8,087
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
74,500
|
6,103
|
6,102
|
45,089
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
3
|
2
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
-1
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
169,953
|
2,779,903
|
2,012,415
|
2,091,678
|
1,420,938
|
1. Phải thu khách hàng
|
169,828
|
1,793,185
|
1,873,800
|
1,691,101
|
292,181
|
2. Trả trước cho người bán
|
209
|
50,900
|
62,571
|
10,064
|
70,075
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
8
|
864,981
|
81,272
|
404,263
|
27,464
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-93
|
-7,984
|
-5,228
|
-13,750
|
-7,782
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
0
|
119,029
|
95,543
|
43,172
|
77,641
|
1. Hàng tồn kho
|
0
|
119,029
|
95,543
|
43,172
|
77,641
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
23
|
61,163
|
72,372
|
32,076
|
25,716
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
23
|
1,238
|
400
|
13,365
|
7,147
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
59,789
|
71,647
|
18,397
|
18,006
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
137
|
326
|
314
|
562
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
670,218
|
7,386,167
|
8,113,983
|
6,022,765
|
5,095,288
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
500
|
55,000
|
655,550
|
737,751
|
711,937
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
500
|
55,000
|
655,550
|
737,751
|
711,937
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
3,575
|
1,070,305
|
1,009,877
|
32,343
|
28,658
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,575
|
1,062,042
|
1,001,640
|
24,111
|
20,431
|
- Nguyên giá
|
4,791
|
1,642,657
|
1,459,527
|
304,201
|
298,856
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1,216
|
-580,615
|
-457,888
|
-280,090
|
-278,424
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
8,263
|
8,237
|
8,232
|
8,227
|
- Nguyên giá
|
0
|
9,401
|
9,401
|
9,401
|
9,401
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
-1,138
|
-1,164
|
-1,169
|
-1,174
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
105,495
|
105,495
|
105,495
|
105,495
|
- Nguyên giá
|
0
|
105,495
|
105,495
|
105,495
|
105,495
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
637,524
|
238,611
|
839,821
|
1,788,968
|
1,279,990
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
30,830
|
558,870
|
1,258,968
|
1,259,990
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
649,083
|
213,614
|
266,430
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-11,558
|
-5,833
|
-5,479
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
28,619
|
3,449,737
|
3,339,971
|
1,525,902
|
1,352,612
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28,619
|
3,449,737
|
3,339,971
|
1,525,902
|
1,352,612
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
2,128,604
|
1,904,703
|
1,589,394
|
1,376,979
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
850,501
|
10,450,455
|
10,572,006
|
8,274,995
|
6,755,726
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
246,307
|
8,105,480
|
4,245,028
|
2,335,856
|
584,092
|
I. Nợ ngắn hạn
|
194,528
|
5,329,269
|
2,962,673
|
1,981,212
|
293,502
|
1. Vay và nợ ngắn
|
17,900
|
1,105,515
|
1,663,720
|
885,311
|
0
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
129,898
|
594,622
|
631,046
|
630,808
|
66,753
|
4. Người mua trả tiền trước
|
22,500
|
113,863
|
257,322
|
202,031
|
76,605
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
15,531
|
418,400
|
208,107
|
162,300
|
115,295
|
6. Phải trả người lao động
|
539
|
9,483
|
9,786
|
5,435
|
6,740
|
7. Chi phí phải trả
|
26
|
53,656
|
41,436
|
7,661
|
5,877
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
384
|
3,018,237
|
2,943
|
4,069
|
12,337
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
51,779
|
2,776,212
|
1,282,356
|
354,644
|
290,590
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
5,779
|
7,818
|
17,831
|
14,187
|
9,126
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
46,000
|
2,056,693
|
632,475
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
462,183
|
496,376
|
300,322
|
281,465
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
604,193
|
2,344,975
|
6,326,977
|
5,939,139
|
6,171,633
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
604,193
|
2,344,975
|
6,326,977
|
5,939,139
|
6,171,633
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
539,000
|
539,000
|
3,500,000
|
3,500,000
|
3,850,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
-249
|
-249
|
-249
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11,489
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
65,193
|
976,352
|
1,834,039
|
1,536,812
|
1,357,041
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1,149
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
829,623
|
993,187
|
902,575
|
953,353
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
850,501
|
10,450,455
|
10,572,006
|
8,274,995
|
6,755,726
|