I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
628,273
|
654,218
|
720,141
|
678,392
|
678,392
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-494,942
|
-484,343
|
-602,444
|
-545,779
|
-545,779
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,437
|
-7,272
|
-7,495
|
-6,138
|
-6,138
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,038
|
-1,359
|
-1,210
|
-1,754
|
-1,754
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,437
|
-1,718
|
-1,150
|
-907
|
-907
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
151,444
|
105,907
|
90,414
|
117,859
|
117,859
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-159,490
|
-107,668
|
-93,771
|
-86,302
|
-86,302
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
115,373
|
157,765
|
104,484
|
155,372
|
155,372
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-216
|
-100
|
-1,286
|
-438
|
-438
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-668
|
-5,281
|
-5,119
|
-293
|
-293
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
433
|
248
|
9,926
|
116
|
116
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-750
|
-600
|
-20,460
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
1,253
|
731
|
887
|
429
|
429
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
53
|
-5,001
|
-16,051
|
-187
|
-187
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
100
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-5
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,356
|
6,244
|
354
|
3,131
|
3,131
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-125,657
|
-148,535
|
-93,532
|
-149,779
|
-149,779
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-6,250
|
-104
|
0
|
-6,430
|
-6,430
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-129,556
|
-142,295
|
-93,178
|
-153,078
|
-153,078
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,130
|
10,469
|
-4,745
|
2,107
|
2,107
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
31,050
|
15,988
|
26,458
|
22,205
|
22,205
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,988
|
26,458
|
21,713
|
24,312
|
24,312
|