単位: 1.000.000đ
  Q2 2012 Q3 2012 Q4 2012 Q1 2013 Q2 2013
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 628,273 654,218 720,141 678,392 678,392
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -494,942 -484,343 -602,444 -545,779 -545,779
3. Tiền chi trả cho người lao động -6,437 -7,272 -7,495 -6,138 -6,138
4. Tiền chi trả lãi vay -2,038 -1,359 -1,210 -1,754 -1,754
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -1,437 -1,718 -1,150 -907 -907
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 151,444 105,907 90,414 117,859 117,859
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -159,490 -107,668 -93,771 -86,302 -86,302
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 115,373 157,765 104,484 155,372 155,372
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -216 -100 -1,286 -438 -438
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -668 -5,281 -5,119 -293 -293
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 433 248 9,926 116 116
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -750 -600 -20,460 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 1,253 731 887 429 429
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 53 -5,001 -16,051 -187 -187
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 100 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành -5 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 2,356 6,244 354 3,131 3,131
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -125,657 -148,535 -93,532 -149,779 -149,779
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -6,250 -104 0 -6,430 -6,430
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -129,556 -142,295 -93,178 -153,078 -153,078
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -14,130 10,469 -4,745 2,107 2,107
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 31,050 15,988 26,458 22,205 22,205
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 15,988 26,458 21,713 24,312 24,312