I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
156,053
|
207,394
|
167,370
|
183,718
|
217,161
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-185,180
|
-171,364
|
-170,709
|
-150,052
|
-200,669
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-6,692
|
-9,065
|
-9,844
|
-13,235
|
-16,811
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-3,579
|
-2,318
|
-3,542
|
-3,690
|
-3,683
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1,943
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
46,362
|
552
|
1,210
|
1,634
|
581
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-4,632
|
-7,237
|
-10,771
|
-8,965
|
-4,039
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
388
|
17,962
|
-26,284
|
9,410
|
-7,460
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-752
|
-758
|
-276
|
-190
|
-16
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-173
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
84,000
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
0
|
0
|
50
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
83,248
|
-758
|
-276
|
-140
|
-16
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
44,291
|
31,726
|
87,931
|
76,355
|
124,500
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-139,513
|
-61,315
|
-53,853
|
-81,654
|
-105,555
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-95,221
|
-29,589
|
34,078
|
-5,298
|
18,945
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-11,586
|
-12,385
|
7,518
|
3,972
|
11,469
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
27,095
|
15,497
|
3,125
|
10,642
|
14,615
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
13
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
15,510
|
3,125
|
10,642
|
14,615
|
26,083
|