I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
51,160
|
78,575
|
69,592
|
120,593
|
131,623
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-1,305
|
-33,441
|
-47,084
|
-30,056
|
-25,917
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-1,021
|
-2,318
|
-20,057
|
-19,832
|
1,237
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-2,407
|
-2,977
|
-10,239
|
-8,988
|
-14,836
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
|
-1,562
|
-1,201
|
-1,099
|
-344
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
3,151
|
18,562
|
57,480
|
40,650
|
22,468
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-39,482
|
-6,605
|
-279,179
|
-163,335
|
-81,488
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
10,095
|
50,234
|
-230,689
|
-62,067
|
32,744
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
-16,913
|
-24,873
|
-15,621
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
2
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
42
|
148
|
152
|
52
|
44
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
42
|
148
|
-16,761
|
-24,821
|
-15,575
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
-963
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,050
|
6,220
|
254,227
|
158,202
|
92,350
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-26,570
|
-47,350
|
-58,630
|
-84,230
|
-80,707
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
-8,100
|
-4
|
0
|
-7
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-24,520
|
-50,193
|
195,593
|
73,972
|
11,636
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,382
|
189
|
-51,857
|
-12,916
|
28,805
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
18,022
|
3,640
|
64,029
|
19,967
|
7,051
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
|
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
3,640
|
3,829
|
12,172
|
7,051
|
35,856
|