Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
560,606
|
631,779
|
646,284
|
644,644
|
533,270
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
560,606
|
631,779
|
646,284
|
644,644
|
533,270
|
Giá vốn hàng bán
|
456,243
|
499,523
|
495,826
|
498,158
|
350,337
|
Lợi nhuận gộp
|
104,363
|
132,256
|
150,458
|
146,486
|
182,933
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
25
|
158
|
126
|
1,816
|
1,239
|
Chi phí tài chính
|
77,043
|
79,509
|
60,295
|
43,274
|
38,032
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
76,763
|
79,362
|
57,597
|
33,154
|
37,771
|
Chi phí bán hàng
|
4,461
|
1,791
|
1,277
|
983
|
513
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
17,651
|
39,369
|
65,939
|
77,545
|
41,059
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
5,233
|
11,744
|
23,073
|
26,500
|
104,568
|
Thu nhập khác
|
1,876
|
1,344
|
95
|
335
|
164
|
Chi phí khác
|
5,237
|
5,045
|
2,749
|
8,938
|
1,029
|
Lợi nhuận khác
|
-3,361
|
-3,701
|
-2,654
|
-8,603
|
-864
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
1,872
|
8,043
|
20,419
|
17,897
|
103,703
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
681
|
7,263
|
8,566
|
5,979
|
28,066
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Chi phí thuế TNDN
|
681
|
7,263
|
8,566
|
5,979
|
28,066
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
1,191
|
780
|
11,854
|
11,918
|
75,637
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
1,191
|
780
|
11,854
|
11,918
|
75,637
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|