単位: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3,321,521 3,346,395 3,629,141 1,322,051 1,061,340
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 3,321,521 3,346,395 3,629,141 1,322,051 1,061,340
Giá vốn hàng bán 3,002,462 2,910,200 3,308,761 1,136,169 823,735
Lợi nhuận gộp 319,059 436,195 320,379 185,882 237,605
Doanh thu hoạt động tài chính 58,328 67,195 61,795 32,454 26,733
Chi phí tài chính 6,847 11,386 19,721 12,805 33,535
Trong đó: Chi phí lãi vay 2,813 3,745 5,704 6,098 6,834
Chi phí bán hàng -48,596 38,468 -85,344 -19,953 1,731
Chi phí quản lý doanh nghiệp 106,821 126,153 135,129 149,245 165,029
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 312,315 327,383 312,669 76,239 64,042
Thu nhập khác 8,796 3,484 26,479 18,805 4,511
Chi phí khác 2,247 4,078 1,437 2,020 3,045
Lợi nhuận khác 6,550 -594 25,041 16,784 1,466
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 318,865 326,788 337,710 93,023 65,507
Chi phí thuế TNDN hiện hành 30,249 38,293 65,953 16,100 12,493
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 33,475 26,297 0 295 0
Chi phí thuế TNDN 63,724 64,590 65,953 16,395 12,493
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 255,141 262,199 271,756 76,628 53,014
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 255,141 262,199 271,756 76,628 53,014
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)