単位: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 124,535 144,994 211,019 580,792 238,497
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
Doanh thu thuần 124,535 144,994 211,019 580,792 238,497
Giá vốn hàng bán 99,012 107,201 174,726 442,795 203,159
Lợi nhuận gộp 25,522 37,793 36,293 137,997 35,338
Doanh thu hoạt động tài chính 5,399 5,804 7,479 8,218 5,634
Chi phí tài chính 2,031 2,320 3,219 26,133 2,384
Trong đó: Chi phí lãi vay 0 1,781 1,509 1,518 2,371
Chi phí bán hàng -31 93 54 1,615 1,071
Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,152 25,771 19,584 101,521 23,769
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 10,770 15,412 20,914 16,946 13,749
Thu nhập khác 10 1,845 397 2,258 136
Chi phí khác 60 59 353 2,573 65
Lợi nhuận khác -50 1,786 44 -315 71
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 10,720 17,198 20,959 16,631 13,820
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,226 3,189 3,893 3,185 2,456
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
Chi phí thuế TNDN 2,226 3,189 3,893 3,185 2,456
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 8,494 14,009 17,066 13,445 11,364
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi 0 0 0 0 0
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 8,494 14,009 17,066 13,445 11,364
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)