Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
330,038
|
122,223
|
193,573
|
514,210
|
806,322
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
|
0
|
0
|
Doanh thu thuần
|
330,038
|
122,223
|
193,573
|
514,210
|
806,322
|
Giá vốn hàng bán
|
215,438
|
68,186
|
122,145
|
357,496
|
542,472
|
Lợi nhuận gộp
|
114,600
|
54,037
|
71,428
|
156,713
|
263,850
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
1,292
|
13,296
|
45,245
|
34,259
|
5,146
|
Chi phí tài chính
|
4,516
|
6,265
|
6,481
|
24,429
|
16,813
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
4,516
|
5,696
|
6,481
|
24,429
|
10,813
|
Chi phí bán hàng
|
1,906
|
999
|
|
21,979
|
38,162
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
45,061
|
43,680
|
29,680
|
32,050
|
35,130
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
64,409
|
16,388
|
80,511
|
112,656
|
179,034
|
Thu nhập khác
|
2,485
|
2,715
|
12,385
|
3,552
|
1,930
|
Chi phí khác
|
1,571
|
795
|
6,813
|
12,137
|
1,886
|
Lợi nhuận khác
|
913
|
1,920
|
5,571
|
-8,585
|
44
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
71
|
143
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
65,322
|
18,308
|
86,082
|
104,071
|
179,078
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
15,309
|
5,711
|
18,945
|
39,832
|
29,292
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-1,122
|
-217
|
|
-16,406
|
7,152
|
Chi phí thuế TNDN
|
14,188
|
5,494
|
18,945
|
23,426
|
36,444
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
51,135
|
12,813
|
67,137
|
80,645
|
142,634
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
828
|
57
|
57
|
46
|
176
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
50,306
|
12,756
|
67,080
|
80,528
|
142,458
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|