Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
157,042
|
134,057
|
132,691
|
126,603
|
128,300
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Doanh thu thuần
|
157,042
|
134,057
|
132,691
|
126,603
|
128,300
|
Giá vốn hàng bán
|
122,386
|
94,759
|
99,757
|
116,972
|
99,948
|
Lợi nhuận gộp
|
34,656
|
39,298
|
32,933
|
9,631
|
28,352
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,744
|
15,122
|
13,691
|
11,366
|
9,399
|
Chi phí tài chính
|
174
|
-469
|
46
|
663
|
20
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
|
0
|
0
|
0
|
|
Chi phí bán hàng
|
628
|
801
|
685
|
1,574
|
999
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
13,574
|
12,826
|
12,729
|
18,594
|
14,256
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
34,024
|
43,282
|
29,396
|
165
|
22,476
|
Thu nhập khác
|
11
|
7
|
99
|
1,189
|
897
|
Chi phí khác
|
151
|
19
|
13
|
15
|
4
|
Lợi nhuận khác
|
-140
|
-11
|
86
|
1,174
|
893
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
2,019
|
-3,769
|
0
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
33,884
|
43,270
|
29,482
|
1,339
|
23,369
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
6,614
|
8,437
|
5,823
|
241
|
4,497
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
31
|
-267
|
729
|
-16
|
-149
|
Chi phí thuế TNDN
|
6,645
|
8,170
|
6,552
|
225
|
4,349
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
27,239
|
35,101
|
22,930
|
1,114
|
19,021
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
0
|
0
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
27,239
|
35,101
|
22,930
|
1,114
|
19,021
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|