TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
124,101
|
114,188
|
104,795
|
25,215
|
16,011
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,832
|
809
|
2,619
|
68
|
542
|
1. Tiền
|
2,832
|
809
|
2,619
|
68
|
542
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
71,217
|
54,145
|
48,620
|
11,252
|
7,134
|
1. Phải thu khách hàng
|
55,276
|
41,792
|
41,836
|
32,618
|
34,645
|
2. Trả trước cho người bán
|
6,815
|
2,711
|
2,832
|
2,874
|
3,222
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
9,126
|
9,642
|
3,952
|
2,559
|
2,596
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-26,799
|
-33,330
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
40,217
|
39,701
|
33,353
|
8,340
|
7,195
|
1. Hàng tồn kho
|
40,217
|
39,701
|
33,353
|
8,340
|
7,195
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
9,835
|
19,533
|
20,203
|
5,555
|
1,141
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
282
|
87
|
221
|
26
|
44
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
7,670
|
18,760
|
19,319
|
4,774
|
337
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
602
|
595
|
595
|
595
|
595
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
1,280
|
91
|
69
|
160
|
166
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
174,520
|
157,706
|
143,177
|
126,678
|
109,205
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
151,745
|
137,070
|
123,866
|
108,608
|
108,686
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
151,602
|
136,990
|
123,849
|
108,605
|
91,591
|
- Nguyên giá
|
192,297
|
191,951
|
193,051
|
191,498
|
191,649
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-40,695
|
-54,961
|
-69,202
|
-82,893
|
-100,058
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
144
|
80
|
16
|
3
|
17,095
|
- Nguyên giá
|
601
|
601
|
601
|
601
|
19,432
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-457
|
-521
|
-584
|
-598
|
-2,338
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
22,659
|
20,519
|
19,311
|
18,069
|
520
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
22,659
|
20,519
|
19,311
|
18,069
|
520
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
298,621
|
271,894
|
247,972
|
151,893
|
125,217
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
197,610
|
206,620
|
241,293
|
233,503
|
259,365
|
I. Nợ ngắn hạn
|
117,363
|
135,245
|
177,907
|
233,492
|
195,979
|
1. Vay và nợ ngắn
|
80,215
|
88,303
|
78,150
|
15,000
|
71,582
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
33,130
|
33,714
|
65,300
|
38,026
|
39,601
|
4. Người mua trả tiền trước
|
281
|
0
|
3,204
|
4,451
|
4,087
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
307
|
4,515
|
4,519
|
4,919
|
673
|
6. Phải trả người lao động
|
834
|
1,582
|
1,735
|
453
|
537
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
960
|
18,455
|
2,878
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
4
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
2,235
|
6,045
|
6,543
|
167,766
|
79,498
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
80,247
|
71,375
|
63,386
|
11
|
63,386
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
11
|
11
|
11
|
11
|
11
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
80,236
|
71,364
|
63,375
|
0
|
63,375
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
101,011
|
65,274
|
6,679
|
-81,610
|
-134,149
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
101,011
|
65,274
|
6,679
|
-81,610
|
-134,149
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
80,000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
62,692
|
62,692
|
62,692
|
62,692
|
62,692
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
2,448
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
6,140
|
6,140
|
6,140
|
6,140
|
6,140
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
2,448
|
0
|
2,448
|
2,448
|
2,448
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-50,268
|
-86,005
|
-144,601
|
-232,890
|
-285,428
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
357
|
125
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
298,621
|
271,894
|
247,972
|
151,893
|
125,217
|