I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
6,120
|
818
|
2,901
|
-4,568
|
615
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
5,859
|
7,823
|
4,467
|
6,019
|
6,048
|
- Khấu hao TSCĐ
|
5,004
|
6,013
|
3,284
|
4,479
|
4,350
|
- Các khoản dự phòng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-4
|
179
|
-333
|
-10
|
-9
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
860
|
1,631
|
1,516
|
1,549
|
1,707
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
11,979
|
8,642
|
7,368
|
1,451
|
6,664
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
4,065
|
-74,685
|
-1,827
|
39,884
|
-27,365
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-31,773
|
-17,294
|
15,008
|
4,171
|
-14,900
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,389
|
3,539
|
-20,408
|
2,080
|
-13,987
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2,552
|
-4,799
|
14
|
410
|
-2,529
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-860
|
-1,631
|
-1,516
|
-1,549
|
-1,707
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-3,799
|
-1,980
|
0
|
-166
|
-506
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-21,550
|
-88,209
|
-1,361
|
46,281
|
-54,330
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,348
|
-1,692
|
-2,961
|
-4,807
|
-1,774
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
2,159
|
704
|
1,078
|
754
|
2,602
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
-10,000
|
-20,000
|
-2,000
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4
|
21
|
133
|
10
|
9
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-184
|
-968
|
-11,749
|
-24,043
|
-1,164
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
115,000
|
0
|
46,000
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
57,238
|
45,047
|
50,932
|
53,801
|
49,596
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-49,045
|
-52,707
|
-49,569
|
-41,810
|
-62,545
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1,377
|
-1,377
|
-1,377
|
-1,377
|
-1,377
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-2,421
|
0
|
-57,308
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
6,816
|
103,541
|
-14
|
-694
|
-14,326
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-14,918
|
14,365
|
-13,124
|
21,544
|
-69,820
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
72,565
|
57,647
|
72,012
|
58,887
|
80,431
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
57,647
|
72,012
|
58,887
|
80,431
|
10,611
|