Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
32,549
|
36,710
|
36,441
|
32,480
|
42,084
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
|
|
|
Doanh thu thuần
|
32,549
|
36,710
|
36,441
|
32,480
|
42,084
|
Giá vốn hàng bán
|
34,868
|
35,775
|
34,659
|
31,414
|
39,800
|
Lợi nhuận gộp
|
-2,318
|
935
|
1,782
|
1,065
|
2,283
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
143
|
1,607
|
327
|
164
|
222
|
Chi phí tài chính
|
58
|
68
|
4
|
2
|
32
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
51
|
40
|
|
|
|
Chi phí bán hàng
|
|
0
|
|
|
0
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
835
|
784
|
2,768
|
1,363
|
2,298
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-3,069
|
1,690
|
-662
|
-136
|
175
|
Thu nhập khác
|
|
822
|
19,089
|
8,184
|
13,139
|
Chi phí khác
|
|
0
|
5,731
|
47
|
55
|
Lợi nhuận khác
|
|
822
|
13,358
|
8,137
|
13,084
|
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
|
|
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-3,069
|
2,512
|
12,696
|
8,001
|
13,260
|
Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
|
130
|
2,671
|
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
|
|
|
Chi phí thuế TNDN
|
|
0
|
|
130
|
2,671
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3,069
|
2,512
|
12,696
|
7,870
|
10,589
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
|
|
0
|
|
|
|
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi
|
-3,069
|
2,512
|
12,696
|
7,870
|
10,589
|
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
|
|
|
|
|
|
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)
|
|
|
|
|
|