TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
55,688
|
60,884
|
106,934
|
178,898
|
173,617
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
2,503
|
5,806
|
6,554
|
4,751
|
2,206
|
1. Tiền
|
2,503
|
5,806
|
6,554
|
4,751
|
2,206
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
26,389
|
31,658
|
73,401
|
162,013
|
139,010
|
1. Phải thu khách hàng
|
7,817
|
12,985
|
37,173
|
80,562
|
65,212
|
2. Trả trước cho người bán
|
8,089
|
9,599
|
14,290
|
45,440
|
57,404
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Các khoản phải thu khác
|
10,484
|
9,074
|
20,847
|
21,751
|
22,335
|
5. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
-2,835
|
-5,941
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
19,579
|
14,851
|
26,128
|
11,725
|
32,202
|
1. Hàng tồn kho
|
19,579
|
14,851
|
26,128
|
11,725
|
32,202
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,216
|
8,569
|
851
|
409
|
199
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
110
|
695
|
455
|
409
|
199
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
396
|
0
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tài sản ngắn hạn khác
|
7,106
|
7,873
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
29,627
|
28,831
|
50,713
|
64,827
|
64,574
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
645
|
726
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
645
|
726
|
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
20,479
|
19,710
|
39,305
|
45,142
|
56,080
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
20,479
|
19,710
|
39,305
|
45,142
|
47,080
|
- Nguyên giá
|
25,206
|
27,473
|
48,014
|
58,505
|
68,238
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-4,727
|
-7,762
|
-8,709
|
-13,364
|
-21,158
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9,000
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9,000
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
8,950
|
8,950
|
8,950
|
6,054
|
6,054
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
8,950
|
8,950
|
8,950
|
6,054
|
6,054
|
3. Đầu tư dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tổng tài sản dài hạn khác
|
198
|
171
|
2,458
|
2,658
|
1,656
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
0
|
0
|
2,458
|
2,658
|
1,656
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
198
|
171
|
0
|
0
|
0
|
VI. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
85,315
|
89,715
|
157,647
|
243,725
|
238,191
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
30,221
|
28,667
|
58,445
|
117,541
|
118,661
|
I. Nợ ngắn hạn
|
30,221
|
28,667
|
58,445
|
117,541
|
118,661
|
1. Vay và nợ ngắn
|
8,435
|
10,485
|
24,214
|
46,107
|
66,879
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán
|
11,479
|
7,249
|
17,965
|
24,887
|
22,244
|
4. Người mua trả tiền trước
|
8,731
|
7,665
|
7,599
|
32,690
|
16,479
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1,102
|
2,837
|
7,411
|
6,509
|
3,250
|
6. Phải trả người lao động
|
0
|
0
|
675
|
512
|
166
|
7. Chi phí phải trả
|
0
|
0
|
304
|
4,556
|
0
|
8. Phải trả nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
474
|
296
|
205
|
1,547
|
8,566
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải trả dài hạn người bán
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Phải trả dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vay và nợ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
55,095
|
61,048
|
99,202
|
126,184
|
119,530
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
55,095
|
61,048
|
99,202
|
126,184
|
119,530
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
54,000
|
54,000
|
86,000
|
109,500
|
109,500
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
0
|
0
|
-28
|
-133
|
-133
|
3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
270
|
729
|
1,833
|
2,535
|
8. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
135
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
1,095
|
6,643
|
12,502
|
14,983
|
7,628
|
11. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
135
|
72
|
734
|
557
|
2. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
85,315
|
89,715
|
157,647
|
243,725
|
238,191
|