I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
7,818
|
14,241
|
13,388
|
12,207
|
18,069
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
1,706
|
1,835
|
-72
|
1,345
|
-1,299
|
- Khấu hao TSCĐ
|
4,305
|
4,118
|
3,689
|
3,411
|
3,850
|
- Các khoản dự phòng
|
617
|
790
|
458
|
334
|
-779
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-11
|
44
|
93
|
0
|
10
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3,205
|
-3,117
|
-4,313
|
-2,400
|
-4,379
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9,525
|
16,076
|
13,316
|
13,551
|
46,627
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-11,528
|
1,322
|
2,807
|
10,956
|
-813
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1,143
|
211
|
722
|
936
|
-1,331
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
6,072
|
95
|
-9,275
|
-5,324
|
6,928
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
362
|
175
|
317
|
-154
|
18
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
|
968
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-331
|
-2,012
|
-4,229
|
-2,992
|
-605
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-1,125
|
-1,039
|
-17,583
|
-2,794
|
-3,835
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
1,831
|
14,828
|
-12,958
|
14,179
|
17,133
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-370
|
-1,346
|
-272
|
-1,044
|
-441
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
55
|
|
0
|
1,588
|
555
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-30,000
|
-58,256
|
-55,800
|
-73,133
|
-90,410
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
10,000
|
35,024
|
58,256
|
85,105
|
78,780
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,305
|
3,184
|
3,296
|
2,583
|
4,232
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-18,010
|
-21,394
|
5,481
|
15,099
|
-7,285
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-3,205
|
|
0
|
-10,897
|
-9,457
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-3,205
|
|
0
|
-10,897
|
-9,457
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-19,385
|
-6,566
|
-7,476
|
18,381
|
392
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
51,244
|
31,870
|
25,260
|
17,690
|
19,341
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
11
|
-44
|
-93
|
0
|
-10
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
31,870
|
25,260
|
17,690
|
19,232
|
19,723
|