単位: 1.000.000đ
  Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024 Q2 2024
Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 99,733 148,894 167,056 58,861 40,182
Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
Doanh thu thuần 99,733 148,894 167,056 58,861 40,182
Giá vốn hàng bán 81,513 129,935 148,508 45,209 26,905
Lợi nhuận gộp 18,220 18,959 18,548 13,651 13,277
Doanh thu hoạt động tài chính 1,574 730 1,015 328 395
Chi phí tài chính 4,711 4,372 3,945 3,112 2,322
Trong đó: Chi phí lãi vay 4,711 4,372 3,944 3,112 2,322
Chi phí bán hàng 90 44 56 33 78
Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,451 5,261 8,419 6,506 5,865
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh 11,542 10,012 7,144 4,328 5,407
Thu nhập khác 34 0 8 27 272
Chi phí khác 33 0 1,085 173 27
Lợi nhuận khác 1 0 -1,077 -145 245
Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế 11,543 10,012 6,067 4,183 5,652
Chi phí thuế TNDN hiện hành 2,001 2,140 1,590 879 1,637
Chi phí thuế TNDN hoãn lại 542 5 537 5 -403
Chi phí thuế TNDN 2,542 2,145 2,127 884 1,235
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 9,000 7,867 3,940 3,299 4,417
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi -82 -55 -248 16 217
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi 9,082 7,922 4,188 3,283 4,200
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS cơ bản)
Thu nhập trên 1 cổ phiếu (EPS điều chỉnh)